Goldify v1.0
Goldify
Giao dịch thông thường
+215%
Lợi nhuận tiềm năng
-42%
Giảm rủi ro
Tutorials Hiểu đầy đủ về các tham số đầu vào của robot Goldify

Hiểu đầy đủ về các tham số đầu vào của robot Goldify

April 3, 2025
Goldify Team
strategy intermediate grid-trading

Bảng mô tả hoàn chỉnh các tham số đầu vào của robot Goldify v1.0 giúp bạn nắm chắc toàn bộ logic hoạt động của nó

Hiểu đầy đủ về các tham số đầu vào của robot Goldify

Hiểu đầy đủ về các tham số đầu vào của robot Goldify

Bảng mô tả hoàn chỉnh các tham số đầu vào của robot Goldify v1.0 giúp bạn nắm chắc toàn bộ logic hoạt động của nó

Việc nắm rõ các input của một robot giao dịch sẽ là bước đầu để chúng ta tùy biến các chiến lược dựa vào các điều kiện thị trường khác nhau.

Giải Thích Chi Tiết Cài Đặt Robot Goldify v1.0

Bảng này mô tả các tùy chọn cài đặt (input parameters) mà bạn thấy trong tab “Inputs” khi đính kèm robot giao dịch Goldify v1.0 vào biểu đồ.

InputsMô Tả Chi Tiết
✅ [EAI] EA INFORMATIONCác thông tin cơ bản để nhận dạng và quản lý robot.
[EAI] Tiền tố của Comment
(Mặc định: "Goldify")
Chuỗi ký tự được đặt ở đầu phần Comment của tất cả các lệnh do robot này mở (ví dụ: “Goldify_B_L1”, “Goldify_S_HEDGE_BUY”). Giúp bạn dễ dàng phân biệt và lọc các lệnh của robot này so với các lệnh khác hoặc lệnh thủ công trong Terminal của MT5.
[EAI] Magic Number - Phải khác nhau trên mỗi biểu đồ
(Mặc định: 8386)
Số định danh duy nhất cho mỗi bản chạy của robot. RẤT QUAN TRỌNG: Để robot hoạt động đúng và không quản lý nhầm lệnh của EA khác hoặc lệnh thủ công, mỗi robot Goldify chạy trên một biểu đồ khác nhau (kể cả trên cùng một cặp tiền tệ) HOẶC trên cùng một tài khoản nhưng khác biểu đồ/cặp tiền tệ, phải có Magic Number KHÁC NHAU. Lệnh thủ công có Magic Number là 0.
✅ CÀI ĐẶT PANELBật/Tắt việc hiển thị Panel (Nên tắt trên VPS để đỡ ngốn tài nguyên)
Bật/Tắt Panel (Đặt thành false trên VPS)
(Mặc định: true)
Nếu bật (true), robot sẽ hiển thị một bảng điều khiển đồ họa trên biểu đồ để bạn dễ dàng theo dõi trạng thái và điều khiển một số tính năng. Trên các máy chủ ảo (VPS), việc tắt (false) Panel có thể giúp tiết kiệm tài nguyên đồ họa, mặc dù Panel trong MT5 thường khá nhẹ.
✅ [SS] CÀI ĐẶT CHIẾN LƯỢCNhóm cài đặt chính xác định cách robot xác định điểm vào lệnh đầu tiên (L1) và quản lý chuỗi lệnh.
[SS] Nến tạo giá tham chiếu dựa trên khung thời gian nào?
(Mặc định: PERIOD_D1)
Khung thời gian của nến được sử dụng để lấy giá đóng cửa (nến trước đó) làm “giá tham chiếu”. Giá tham chiếu này là điểm khởi đầu để tính toán vị trí đặt lệnh L1 theo phương pháp “Fixed Pips”. Càng dùng khung thời gian lớn, giá tham chiếu càng ít thay đổi. (Cài đặt này bị bỏ qua nếu bạn dùng L1 Entry Mode là Pivot Points).
[SS] Sử dụng giá đóng cửa của cây nến tham chiếu?
(Mặc định: true)
Nếu bật (true), robot sẽ sử dụng giá đóng cửa của cây nến trước đó trên khung referenceTimeframe làm giá tham chiếu. Nếu tắt (false), robot sẽ bỏ qua nến tham chiếu và cố gắng sử dụng giá trị bạn nhập vào mục “Mức giá tham chiếu cố định”.
[SS] Mức giá tham chiếu cố định (0 = vô hiệu hóa)
(Mặc định: 0.0)
Nếu mục “Sử dụng giá đóng cửa của cây nến tham chiếu?” bị tắt (false), robot sẽ sử dụng giá trị bạn nhập ở đây làm giá tham chiếu. Nếu bạn đặt 0.0 hoặc một giá trị không hợp lệ, và usePreviousCandleClose cũng là false, robot sẽ không có giá tham chiếu và có thể không mở được lệnh L1 Fixed Pips.
[SS] Bật giao dịch theo xu hướng
(Mặc định: false)
Cài đặt này quyết định hướng giao dịch của lệnh L1 so với giá tham chiếu:
- false (Ngược xu hướng): Robot Mua khi giá hiện tại THẤP hơn giá tham chiếu, và Bán khi giá hiện tại CAO hơn giá tham chiếu.
- true (Theo xu hướng): Robot Mua khi giá hiện tại CAO hơn giá tham chiếu, và Bán khi giá hiện tại THẤP hơn giá tham chiếu.
Cài đặt này cũng ảnh hưởng cách bộ lọc Pivot Point hoạt động nếu bạn chọn chế độ đó cho L1.
[SS] Bắt đầu gộp TP tại lệnh thứ?
(Mặc định: 2)
Từ lệnh thứ n này trở đi (tức là Ln, Ln+1, …), robot sẽ tính toán một mức Take Profit (TP) chung dựa trên giá trung bình cộng khối lượng của TẤT CẢ các lệnh trong chuỗi cùng chiều đang mở. Mức TP này sau đó được áp dụng (cập nhật) cho tất cả các lệnh trong chuỗi.
Giá trị nhỏ nhất có hiệu lực là 1.
[SS] Số lệnh tối đa được mở
(Mặc định: 20)
Đây là giới hạn cứng về số lượng lệnh TỐI ĐA mà robot có thể mở trong một chuỗi lệnh cùng chiều (Ví dụ: chuỗi Buy hoặc chuỗi Sell). Khi số lượng lệnh đạt đến giới hạn này, robot sẽ ngừng mở thêm lệnh mới cho chuỗi đó, ngay cả khi giá tiếp tục đi ngược.
✅ [PP] PIVOT POINT FOR L1Cài đặt cho phép robot sử dụng các mức Pivot Point (PP) để xác định điểm vào lệnh L1 thay vì dựa trên giá tham chiếu và khoảng cách pips cố định.
[PP] L1 Entry Mode (Pips or Pivot Points)
(Mặc định: L1_ENTRY_FIXED_PIPS)
Chọn phương pháp xác định điểm vào lệnh L1 đầu tiên:
- L1_ENTRY_FIXED_PIPS: Sử dụng giá tham chiếu và khoảng cách pips cố định (từ nhóm “ENTRY & TP CỐ ĐỊNH (PIPS)”).
- L1_ENTRY_PIVOT_POINTS: Sử dụng các mức Pivot Point S1/R1/S2/R2 được tính toán.
[PP] Timeframe tính Pivot Point
(Mặc định: PERIOD_D1)
(Chỉ áp dụng khi “L1 Entry Mode” là L1_ENTRY_PIVOT_POINTS). Khung thời gian mà robot sẽ sử dụng để lấy dữ liệu High, Low, Close của cây nến TRƯỚC ĐÓ để tính toán các mức Pivot Point (PP, S1, R1, S2, R2).
[PP] Trend-Following: Khoảng đệm (Pips) trước R2/S2 để dừng mở L1
(Mặc định: 0.0)
(Chỉ áp dụng khi “L1 Entry Mode” là L1_ENTRY_PIVOT_POINTS “Bật giao dịch theo xu hướng” là true). Nếu giá thị trường hiện tại đi vào một “khoảng đệm” tính bằng Pips trước mức R2 (cho Buy Trend) hoặc S2 (cho Sell Trend), robot sẽ tạm dừng mở lệnh L1 để tránh vào lệnh quá gần các mức kháng cự/hỗ trợ mạnh.
Đặt 0.0 để bỏ qua khoảng đệm này.
✅ [L1DIST_ATR] L1 ENTRY & TP DISTANCE (ATR)Đặt khoảng cách vào lệnh và TP của L1 động theo ATR
[L1DIST_ATR] Bật/Tắt Khoảng cách L1 Động theo ATR?
(Mặc định: false)
Bật/Tắt tính năng tính khoảng cách mở lệnh cho lệnh L1 từ giá tham chiếu (giá đóng cửa của cây nến trước hoặc giá do người dùng nhập). Nếu tính năng này được bật, khoảng cách vào lệnh cố định cho L1 bị vô hiệu hóa. Nó cũng không có tác dụng khi sử dụng L1 Entry Mode = Pivot Points
[L1DIST_ATR] Timeframe tính ATR cho L1
(Mặc định: M15)
Khung thời gian để tính toán cho chỉ báo ATR, khung thời gian càng lớn, khoảng cách ATR càng xa
[L1DIST_ATR] Chu kỳ (Period) ATR cho L1
(Mặc định: 14)
Chu kỳ để tính ATR, mặc đình sẽ là 14 kỳ - 14 cây nến
[L1DIST_ATR] Hệ số nhân ATR cho Khoảng cách L1
(Mặc định: 1.0)
Hệ số nhân với ATR để ra khoảng cách entry cho L1
[L1DIST_ATR] Bật/Tắt TP L1 Động theo ATR?
(Mặc định: false)
Bật/Tắt tính năng tính khoảng các TP cho L1 theo ATR
[L1DIST_ATR] Hệ số nhân ATR cho TP L1 (Dựa trên L1 ATR Dist settings)
(Mặc định: 1.5)
Hệ số này nhân với ATR để ra khoảng cách TP, hệ số càng lớn, TP càng xa
✅ [L1VOL] CÀI ĐẶT KHỐI LƯỢNG L1Nhóm cài đặt kiểm soát khối lượng (Lot Size) của các lệnh được mở.
[L1VOL] Vol cố định cho L1 - Nếu tính vol động bị TẮT
(Mặc định: 0.01)
Khối lượng cố định (Lot Size) cho lệnh L1 đầu tiên. Giá trị này được sử dụng nếu bạn KHÔNG bật tùy chọn “Bật/tắt tính vol động cho L1”. Phải là giá trị dương.
[L1VOL] Bật/tắt tính vol động cho L1
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ tính toán khối lượng cho lệnh L1 dựa trên phần trăm tài khoản của bạn. Nếu tắt (false), robot sẽ sử dụng khối lượng cố định bạn nhập ở mục “Kích thước Vol cố định cho L1”.
[L1VOL] Vol L1 động dựa trên Số dư hoặc Vốn chủ sở hữu
(Mặc định: CALC_MODE_BALANCE)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/tắt tính vol động cho L1” là true). Chọn cơ sở để tính phần trăm cho khối lượng L1 động: dựa trên Số dư tài khoản (Balance) hoặc Vốn chủ sở hữu (Equity).
[L1VOL] Vol L1 tính trên % Tài khoản (ví dụ: 0,1 = 0,1%)
(Mặc định: 0.01)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/tắt tính vol động cho L1” là true). Giá trị phần trăm được sử dụng trong công thức tính toán khối lượng L1 động dựa trên “Vol L1 động dựa trên Số dư hoặc Vốn chủ sở hữu”. Ví dụ, nhập 0.01 nghĩa là robot sẽ tính toán khối lượng dựa trên 0.01% giá trị tài khoản được chọn. Giá trị này phải dương.
[L1VOL] Min Vol L1 cho Dynamic Vol
(Mặc định: 0.01)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/tắt tính vol động cho L1” là true). Nếu kết quả tính toán khối lượng L1 động nhỏ hơn giá trị này, robot sẽ sử dụng giá trị tối thiểu này thay thế. Phải là giá trị không âm.
[L1VOL] Max Vol L1 cho Dynamic Vol
(Mặc định: 1.0)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/tắt tính vol động cho L1” là true). Nếu kết quả tính toán khối lượng L1 động lớn hơn giá trị này, robot sẽ sử dụng giá trị tối đa này thay thế. Phải là giá trị dương.
✅ [L2PDIST_ATR] ENTRY & TP ĐỘNG L2+Cài đặt cho phép sử dụng chỉ báo ATR để tính toán khoảng cách vào lệnh và Take Profit cho các lệnh DCA (từ L2 trở đi) một cách linh hoạt theo điều kiện thị trường.
[L2PDIST_ATR] Bật/Tắt Entry/TP động dựa vào ATR?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ sử dụng giá trị ATR (tính bằng Point) để xác định khoảng cách vào lệnh DCA (L2+) và khoảng cách Take Profit cho các lệnh DCA. Nếu tắt (false) hoặc ATR không hợp lệ, robot sẽ sử dụng các giá trị Pips cố định trong nhóm “ENTRY & TP CỐ ĐỊNH (PIPS)” cho DCA. Khoảng cách L1 Entry/TP luôn dùng Fixed Pips.
[L2PDIST_ATR] Timeframe để tính ATR
(Mặc định: PERIOD_M15)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Entry/TP động dựa vào ATR?” là true). Khung thời gian được sử dụng để tính toán giá trị chỉ báo ATR.
[L2PDIST_ATR] Kỳ tính toán ATR
(Mặc định: 14)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Entry/TP động dựa vào ATR?” là true). Chu kỳ tính toán (Period) cho chỉ báo ATR.
[L2PDIST_ATR] Hệ số nhân cho ATR cho khoảng cách DCA (Points = ATR * Multiplier)
(Mặc định: 1.0)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Entry/TP động dựa vào ATR?” là true). Giá trị ATR được tính bằng Point. Khoảng cách vào lệnh giữa các lệnh DCA (L đến L<n+1>) sẽ bằng giá trị ATR (Points) nhân với hệ số này.
[L2PDIST_ATR] Hệ số nhân cho khoảng cách TP (Điểm TP = Điểm DCA * Hệ số nhân)
(Mặc định: 1.5)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Entry/TP động dựa vào ATR?” là true). Khoảng cách Take Profit cho các lệnh DCA sẽ được tính bằng khoảng cách DCA (đã tính từ ATR) nhân với hệ số này. Khoảng cách TP = (ATR * AtrMultiplierDCA) * AtrMultiplierTP.
✅ [MVOL] 1. CÀI ĐẶT KHỐI LƯỢNG L2+Cài đặt các hệ số nhân Martingale được sử dụng để tính toán khối lượng cho các lệnh DCA.
[MVOL] Phương pháp tính Lot cho L2+
(Mặc định: Nhân khối lượng (Martingale))
Có 3 phương pháp tính: Theo hệ số nhân (Martingale), Cộng dồnChuỗi khối lượng cố định. Chi tiết các input của mỗi phương pháp sẽ ở mục 2 và 3
[MVOL] Hệ số nhân thứ nhất
(Mặc định: 1.0)
Hệ số nhân được sử dụng cho các lệnh DCA từ L2 cho đến cấp độ ngay trước khi “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân hai?” (Ví dụ: nếu L2=10, áp dụng cho L2-L9). Khối lượng = Khối lượng L1 * (Hệ số nhân thứ nhất ^ (Cấp độ lệnh - 1)). Phải là giá trị dương.
[MVOL] Lênh bắt đầu Hệ số nhân hai?
(Mặc định: 10)
Cấp độ lệnh (L) mà từ đó robot sẽ bắt đầu sử dụng “Hệ số nhân thứ hai” để tính toán khối lượng. Phải lớn hơn hoặc bằng 2.
[MVOL] Hệ số nhân thứ hai
(Mặc định: 1.5)
Hệ số nhân được sử dụng từ cấp độ “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân hai?” cho đến cấp độ ngay trước khi “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân ba?”. Phải là giá trị dương.
[MVOL] Lênh bắt đầu Hệ số nhân ba?
(Mặc định: 20)
Cấp độ lệnh (L) mà từ đó robot sẽ bắt đầu sử dụng “Hệ số nhân thứ ba”. Phải lớn hơn “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân hai?”.
[MVOL] Hệ số nhân thứ ba
(Mặc định: 1.6)
Hệ số nhân được sử dụng từ cấp độ “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân ba?” cho đến cấp độ ngay trước khi “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân tư?”. Phải là giá trị dương.
[MVOL] Lênh bắt đầu Hệ số nhân tư?
(Mặc định: 30)
Cấp độ lệnh (L) mà từ đó robot sẽ bắt đầu sử dụng “Hệ số nhân thứ tư”. Phải lớn hơn “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân ba?”.
[MVOL] Hệ số nhân thứ tư
(Mặc định: 1.7)
Hệ số nhân được sử dụng từ cấp độ “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân tư?” cho đến cấp độ ngay trước khi “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân năm?”. Phải là giá trị dương.
[MVOL] Lênh bắt đầu Hệ số nhân năm?
(Mặc định: 40)
Cấp độ lệnh (L) mà từ đó robot sẽ bắt đầu sử dụng “Hệ số nhân thứ năm”. Phải lớn hơn “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân tư?”.
[MVOL] Hệ số nhân thứ năm
(Mặc định: 1.8)
Hệ số nhân được sử dụng từ cấp độ “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân năm?” cho đến cấp độ ngay trước khi “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân sáu?”. Phải là giá trị dương.
[MVOL] Lênh bắt đầu Hệ số nhân sáu?
(Mặc định: 50)
Cấp độ lệnh (L) mà từ đó robot sẽ bắt đầu sử dụng “Hệ số nhân thứ sáu”. Phải lớn hơn “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân năm?”.
[MVOL] Hệ số nhân thứ sáu
(Mặc định: 2.0)
Hệ số nhân được sử dụng từ cấp độ “Lệnh bắt đầu Hệ số nhân sáu?” trở đi cho đến lệnh cuối cùng trong chuỗi. Phải là giá trị dương.
✅ [MVOL] 2. Vol tối đa cho L2+Khối lượng tối đa có thể mở cho lệnh thứ 2 trở lên
[MVOL] Max Vol cho các lệnh L2+ (0.0 = Tắt)
(Mặc định: 0.0)
Đặt một giới hạn khối lượng TỐI ĐA cho TẤT CẢ các lệnh DCA (từ L2 trở đi). Nếu khối lượng tính toán theo Martingale hoặc Retaliation DCA vượt quá mức này, robot sẽ giới hạn khối lượng ở maxAllowedLot. Đặt 0.0 để vô hiệu hóa hoàn toàn giới hạn này.
[MVOL] Số lệnh liên tiếp bị giới hạn khối lượng (0 = Tắt)
(Mặc định: 0)
(Chỉ áp dụng khi “Max Vol cho các lệnh L2+” lớn hơn 0.0). Nếu tính năng giới hạn khối lượng (maxAllowedLot) đang hoạt động, tùy chọn này xác định “chuỗi” các lệnh DCA liên tiếp bị giới hạn. Sau khi robot mở đủ số lệnh DCA liên tiếp bằng với giá trị này VÀ khối lượng tính toán vẫn lớn hơn maxAllowedLot, robot sẽ bỏ qua giới hạn maxAllowedLot cho lệnh DCA tiếp theo và sử dụng khối lượng tính toán ban đầu (Recalculation).
Đặt 0 để TẮT tính năng Recalculation (luôn giới hạn ở maxAllowedLot khi vượt quá).
✅ [MVOL] 3. Cài đặt cho chế độ cộng dồn (Additive)Các tùy chọn cài đặt khi lựa chọn phương pháp tính khối lượng cộng dồn
[MVOL] Khối lượng cộng thêm cho mỗi lệnh L2+
(Mặc định: 0.01)
Khối lượng cộng thêm cho mỗi lệnh L2+ trong chuỗi DCA.
✅ [MVOL] 4. Cài đặt cho chế độ Chuỗi cố định (Fixed Sequence)Các tùy chọn cài đặt khi lựa chọn phương pháp tính chuỗi khối lượng cố định
[MVOL] Chuỗi KL L1,L2,L3...cách nhau bởi dấu phẩy
(Mặc định: 0.01,0.02,0.03,0.05,0.08,0.13)
Chuỗi Khối lượng cố định Từ L1 đến Ln
[MVOL] Khối lượng sử dụng nếu cấp độ lệnh vượt quá số lượng trong chuỗi
(Mặc định: 0.5)
Khối lượng sử dụng nếu cấp độ lệnh vượt quá số lượng trong chuỗi khối lượng
✅ [EHED] HEDGE KHẨN CẤPNhóm cài đặt để kích hoạt và cấu hình tính năng phòng ngừa rủi ro bằng cách mở lệnh Hedge (lệnh ngược chiều) với chuỗi lệnh chính đang có vấn đề.
[EHED] Cho phép hedge khẩn cấp?
(Mặc định: false)
Bật (true) để kích hoạt tính năng Hedge khẩn cấp. Robot sẽ theo dõi chuỗi lệnh chính (Buy hoặc Sell) và mở một lệnh Hedge theo hướng ngược lại khi điều kiện kích hoạt được thỏa mãn (Level Trigger hoặc Drawdown Trigger).
[EHED] Lệnh thứ n kích hoạt Hedge, 0 = Sử dụng Drawdown Trigger
(Mặc định: 0)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép hedge khẩn cấp?” là true). Nếu giá trị lớn hơn 0, đây là “Level Trigger”: Hedge sẽ được kích hoạt khi chuỗi lệnh chính đạt đến lệnh thứ n này (Ln). Nếu giá trị là 0, Level Trigger bị vô hiệu hóa và robot sẽ kiểm tra điều kiện “Drawdown Trigger” để kích hoạt Hedge.
[EHED] Chế độ kích hoạt Drawdown (Tắt, USD, Phần trăm)
(Mặc định: MODE_DD_DISABLED)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép hedge khẩn cấp?” là true và “Lệnh thứ n kích hoạt Hedge” là 0). Chọn cách kích hoạt Hedge dựa trên Drawdown (sụt giảm lợi nhuận thả nổi) của chuỗi lệnh chính:
- MODE_DD_DISABLED: Tắt kích hoạt bằng Drawdown.
- MODE_DD_USD: Kích hoạt khi tổng P/L THẢ NỔI của chuỗi chính (chắc chắn là giá trị âm) đạt ngưỡng “Số tiền âm để kích hoạt Hedge” (USD).
- MODE_DD_PERCENT: Kích hoạt khi phần trăm Drawdown của chuỗi chính so với đỉnh gần nhất đạt ngưỡng “Số tiền âm để kích hoạt Hedge” (%).
[EHED] Số tiền âm để kích hoạt Hedge
(Mặc định: -500.0)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” không phải MODE_DD_DISABLED).
- Nếu chế độ USD: Đây là ngưỡng TỔNG P/L THẢ NỔI của chuỗi chính (chắc chắn là giá trị âm) để kích hoạt Hedge. Robot Mua Hedge khi chuỗi Sell có P/L <= ngưỡng, và Bán Hedge khi chuỗi Buy có P/L <= ngưỡng. Phải là giá trị ÂM.
- Nếu chế độ Phần trăm: Đây là ngưỡng PHẦN TRĂM DRAWDOWN để kích hoạt. Phải là giá trị DƯƠNG (0 < value < 100). Robot tính Drawdown của chuỗi dựa trên đỉnh gần nhất của Equity hoặc Balance (tùy chọn “Cơ sở để tính % Drawdown”).
[EHED] Cơ sở để tính % Drawdown
(Mặc định: BASE_EQUITY)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” là MODE_DD_PERCENT). Chọn cơ sở để tính phần trăm Drawdown:
- BASE_EQUITY: Tính Drawdown dựa trên đỉnh gần nhất của Equity (giá trị tài sản).
- BASE_BALANCE: Tính Drawdown dựa trên đỉnh gần nhất của Balance (giá trị tiền tệ).
[EHED] Hệ số nhân khối lượng cho lệnh Hedge
(Mặc định: 1.0)
Khối lượng của lệnh Hedge sẽ bằng TỔNG khối lượng của tất cả các lệnh trong chuỗi chính (tại thời điểm Hedge được mở) nhân với hệ số này. Ví dụ, nếu tổng khối lượng chuỗi Buy là 1.0 lot và hệ số là 1.5, lệnh Sell Hedge sẽ có khối lượng 1.5 lot.
[EHED] Chuyển SL về Entry sau khi Hedge có lợi nhuận N Pips (0 = Vô hiệu hóa)
(Mặc định: 10.0)
Nếu giá trị này lớn hơn 0.0, khi lệnh Hedge đạt được lợi nhuận thả nổi bằng hoặc lớn hơn giá trị này (tính bằng Pips), robot sẽ tự động di chuyển Stop Loss của chính lệnh Hedge đó về mức giá mở lệnh của nó (đạt Break Even). Đặt 0.0 để tắt tính năng này.
[EHED] Cơ sở để tính % Drawdown
(Mặc định: BASE_EQUITY)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” là MODE_DD_PERCENT). Chọn cơ sở để tính phần trăm Drawdown:
- BASE_EQUITY: Tính Drawdown dựa trên đỉnh gần nhất của Equity (giá trị tài sản).
- BASE_BALANCE: Tính Drawdown dựa trên đỉnh gần nhất của Balance (giá trị tiền tệ).
[EHED] Số tiền âm để kích hoạt Hedge
(Mặc định: -500.0)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” không phải MODE_DD_DISABLED).
- Nếu chế độ USD: Đây là ngưỡng TỔNG P/L THẢ NỔI của chuỗi chính (chắc chắn là giá trị âm) để kích hoạt Hedge. Robot Mua Hedge khi chuỗi Sell có P/L <= ngưỡng, và Bán Hedge khi chuỗi Buy có P/L <= ngưỡng. Phải là giá trị ÂM.
- Nếu chế độ Phần trăm: Đây là ngưỡng PHẦN TRĂM DRAWDOWN để kích hoạt. Phải là giá trị DƯƠNG (0 < value < 100). Robot tính Drawdown của chuỗi dựa trên đỉnh gần nhất của Equity hoặc Balance (tùy chọn “Cơ sở để tính % Drawdown”).
[EHED] Số tiền âm để kích hoạt Hedge
(Mặc định: -500.0)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” không phải MODE_DD_DISABLED).
- Nếu chế độ USD: Đây là ngưỡng TỔNG P/L THẢ NỔI của chuỗi chính (chắc chắn là giá trị âm) để kích hoạt Hedge. Robot Mua Hedge khi chuỗi Sell có P/L <= ngưỡng, và Bán Hedge khi chuỗi Buy có P/L <= ngưỡng. Phải là giá trị ÂM.
- Nếu chế độ Phần trăm: Đây là ngưỡng PHẦN TRĂM DRAWDOWN để kích hoạt. Phải là giá trị DƯƠNG (0 < value < 100). Robot tính Drawdown của chuỗi dựa trên đỉnh gần nhất của Equity hoặc Balance (tùy chọn “Cơ sở để tính % Drawdown”).
[EHED] Số tiền âm để kích hoạt Hedge
(Mặc định: -500.0)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” không phải MODE_DD_DISABLED).
- Nếu chế độ USD: Đây là ngưỡng TỔNG P/L THẢ NỔI của chuỗi chính (chắc chắn là giá trị âm) để kích hoạt Hedge. Robot Mua Hedge khi chuỗi Sell có P/L <= ngưỡng, và Bán Hedge khi chuỗi Buy có P/L <= ngưỡng. Phải là giá trị ÂM.
- Nếu chế độ Phần trăm: Đây là ngưỡng PHẦN TRĂM DRAWDOWN để kích hoạt. Phải là giá trị DƯƠNG (0 < value < 100). Robot tính Drawdown của chuỗi dựa trên đỉnh gần nhất của Equity hoặc Balance (tùy chọn “Cơ sở để tính % Drawdown”).
[EHED] Cở sở để tính % Drawdown(Equity/Balance)
(Mặc định: BASE_EQUITY)
(Chỉ áp dụng khi “Chế độ kích hoạt Drawdown” là MODE_DD_PERCENT). Chọn cơ sở để tính phần trăm Drawdown: dựa trên Max Equity đạt được trong ngày hôm nay hoặc Max Balance đạt được trong ngày hôm nay.
[EHED] Hệ số nhân khối lượng cho lệnh Hedge
(Mặc định: 1.0)
Khối lượng của lệnh Hedge sẽ bằng TỔNG khối lượng của tất cả các lệnh trong chuỗi chính (tại thời điểm Hedge được mở) nhân với hệ số này. Ví dụ, nếu tổng khối lượng chuỗi Buy là 1.0 lot và hệ số là 1.5, lệnh Sell Hedge sẽ có khối lượng 1.5 lot.
[EHED] Chuyển SL về Entry sau khi Hedge có lợi nhuận N Pips (0 = Vô hiệu hóa)
(Mặc định: 10.0)
Nếu giá trị này lớn hơn 0.0, khi lệnh Hedge đạt được lợi nhuận thả nổi bằng hoặc lớn hơn giá trị này (tính bằng Pips), robot sẽ tự động di chuyển Stop Loss của chính lệnh Hedge đó về mức giá mở lệnh của nó (đạt Break Even). Đặt 0.0 để tắt tính năng này.
[EHED] Đóng chuỗi + Hedge khi đạt lợi nhuận?
(Mặc định: true)
Bật (true) để cho phép tính năng “Hedged Recovery Close”. Nếu cả chuỗi lệnh chính (đang lỗ) và lệnh Hedge tương ứng (đang gỡ lỗ) cùng tồn tại, robot sẽ theo dõi TỔNG lợi nhuận thả nổi của CẶP lệnh này. Nếu tổng P/L đạt đến ngưỡng “Lợi nhuận cần đạt để đóng chuỗi DCA + Hedge”, robot sẽ đóng toàn bộ lệnh liên quan.
[EHED] Lợi nhuận cần đạt để đóng chuỗi DCA + Hedge
(Mặc định: 0.0)
(Chỉ áp dụng khi “Đóng chuỗi + Hedge khi đạt lợi nhuận?” là true). Ngưỡng tổng lợi nhuận thả nổi (USD) của cặp chuỗi lệnh chính và lệnh Hedge tương ứng. Khi tổng P/L đạt hoặc vượt quá mức này, robot sẽ đóng toàn bộ lệnh trong chuỗi chính và lệnh Hedge liên quan. Nếu giá trị là 0.0, điều kiện P/L này sẽ không bao giờ được thỏa mãn.
✅ [BE] CẦU HÒACài đặt cho tính năng “Cầu Hòa” (Break-Even Close), cho phép đóng TẤT CẢ các lệnh của robot trên biểu đồ này khi đạt tổng lợi nhuận thả nổi nhất định.
[BE] Bật/Tắt Cầu Hòa
(Mặc định: false)
Bật (true) để kích hoạt tính năng Cầu Hòa. Khi được bật, robot sẽ theo dõi tổng số lệnh đang mở của nó trên biểu đồ này và tổng P/L thả nổi của các lệnh đó. Nếu số lệnh tối thiểu và tổng P/L đạt ngưỡng, robot sẽ đóng TẤT CẢ lệnh của nó trên biểu đồ này.
[BE] Số lệnh tối thiểu để kích hoạt Cầu hòa (>= 1)
(Mặc định: 5)
Số lượng lệnh tối thiểu thuộc về robot trên biểu đồ này cần phải được mở để tính năng Cầu Hòa có thể kiểm tra điều kiện P/L để kích hoạt.
[BE] TỔNG P/L (USD) để kích hoạt đóng (0=Vô hiệu hóa)
(Mặc định: 0.01)
Ngưỡng tổng lợi nhuận/lỗ thả nổi (USD) của TẤT CẢ các lệnh thuộc về robot trên biểu đồ này. Nếu số lệnh tối thiểu đạt ngưỡng và tổng P/L đạt hoặc vượt ngưỡng này, tính năng Cầu Hòa sẽ đóng TẤT CẢ lệnh. Nếu giá trị > 0, đóng khi P/L >= ngưỡng. Nếu giá trị < 0, đóng khi P/L <= ngưỡng. Đặt 0.0 để vô hiệu hóa điều kiện P/L này.
✅ [DSTOP] QUẢN LÝ DỪNG GIAO DỊCHNhóm cài đặt cho phép robot tự động tạm dừng hoặc ngừng mở lệnh mới dựa trên kết quả giao dịch (Lợi nhuận/Lỗ Hàng ngày, chuỗi bị Stop Loss hoặc Take Profit).
[DSTOP] Bật/Tắt tính P/L hàng ngày
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ theo dõi tổng P/L thực tế (P/L của các lệnh đã đóng) trong ngày hôm nay. Nếu tổng P/L đạt hoặc vượt qua “Mục tiêu lợi nhuận hàng ngày” (nếu > 0) hoặc đạt hoặc thấp hơn “Giới hạn lỗ hàng ngày” (nếu < 0), robot sẽ ngừng mở lệnh mới cho đến ngày hôm sau.
[DSTOP] Mục tiêu lợi nhuận hàng ngày (USD > 0)
(Mặc định: 100.0)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt tính P/L hàng ngày” là true). Nếu tổng P/L thực tế trong ngày của robot đạt hoặc vượt mức này, robot sẽ ngừng mở lệnh mới. Phải là giá trị > 0.
[DSTOP] Giới hạn lỗ hàng ngày (USD < 0).
(Mặc định: -100.0)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt tính P/L hàng ngày” là true). Nếu tổng P/L thực tế trong ngày của robot đạt hoặc thấp hơn mức này, robot sẽ ngừng mở lệnh mới. Phải là giá trị < 0.
[DSTOP] Dừng mở lệnh mới sau khi chuỗi bị SL?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), khi một chuỗi lệnh chính cùng chiều (Buy hoặc Sell) của robot bị đóng HOÀN TOÀN do Stop Loss (SL), robot sẽ ngừng mở lệnh mới (cả L1 và DCA) theo bất kỳ hướng nào. Trạng thái dừng này có thể tự động đặt lại tùy thuộc vào “Đặt lại lệnh dừng SL/TP trên nến mới?”.
[DSTOP] Dừng mở lệnh mới sau khi chuỗi đạt TP/Hedge đóng?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), khi một chuỗi lệnh chính cùng chiều (Buy hoặc Sell) của robot bị đóng HOÀN TOÀN do Take Profit gộp (Merge TP) hoặc Hedged Recovery Close, robot sẽ ngừng mở lệnh mới (cả L1 và DCA). Điều kiện này chỉ áp dụng nếu số lượng lệnh trong chuỗi đó đạt tối thiểu “Chuỗi lệnh tối thiểu để TP Stop kích hoạt”. Trạng thái dừng này có thể tự động đặt lại tùy thuộc vào “Đặt lại lệnh dừng SL/TP trên nến mới?”.
[DSTOP] Chuỗi lệnh tối thiểu để TP Stop kích hoạt
(Mặc định: 5)
(Chỉ áp dụng khi “Dừng mở lệnh mới sau khi chuỗi đạt TP/Hedge đóng?” là true). Số lượng lệnh tối thiểu cần có trong chuỗi lệnh chính khi nó được đóng bởi TP gộp hoặc Hedge Recovery để kích hoạt tính năng dừng giao dịch này. Nếu chuỗi đóng bởi TP/Hedge nhưng có ít lệnh hơn mức này, EA sẽ không dừng giao dịch.
[DSTOP] Đặt lại lệnh dừng SL/TP trên nến mới?
(Mặc định: true)
(Chỉ áp dụng khi “Dừng mở lệnh mới sau khi chuỗi bị SL?” hoặc “Dừng mở lệnh mới sau khi chuỗi đạt TP/Hedge đóng?” là true). Nếu bật (true), trạng thái dừng giao dịch do các sự kiện SL/TP sẽ được tự động đặt lại (robot được phép mở lệnh mới trở lại) khi một cây nến mới KẾT THÚC trên khung thời gian được chọn ở “Timeframe để kiểm tra nến SL/TP Stop Reset”. Nếu tắt (false), trạng thái dừng sẽ kéo dài cho đến khi bạn khởi động lại EA hoặc sang ngày mới theo giờ server.
Timeframe để kiểm tra nến SL/TP Stop Reset
(Mặc định: PERIOD_M15)
(Chỉ áp dụng khi “Đặt lại lệnh dừng SL/TP trên nến mới?” là true). Khung thời gian mà robot theo dõi. Khi một cây nến mới hoàn thành trên khung thời gian này, robot sẽ kiểm tra và đặt lại trạng thái dừng giao dịch do SL/TP nếu nó đang hoạt động.
✅ [TNDF] THỜI GIAN & NGÀY GIAO DỊCHNhóm cài đặt cho phép bạn giới hạn thời gian trong ngày và các ngày trong tuần mà robot được phép mở lệnh mới.
[TNDF] Bật/Tắt Bộ lọc Theo Giờ Giao dịch? (True=Bật)
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ chỉ mở lệnh L1 mới trong các khung giờ bạn cấu hình ở “Giờ Bắt đầu/Kết thúc Phiên”. Các lệnh DCA (L2+) có thể không bị ảnh hưởng tùy thuộc vào cài đặt “Cho phép DCA (L2+) Ngoài Giờ Giao dịch?”.
[TNDF] Giờ Bắt đầu Phiên 1 (HH:MM Giờ Server)
(Mặc định: "08:00")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Theo Giờ Giao dịch” là true). Thời gian (giờ và phút) BẮT ĐẦU phiên giao dịch thứ nhất trong ngày theo giờ của Server. Robot có thể mở L1 mới từ thời điểm này (nếu các điều kiện khác thỏa).
[TNDF] Giờ Kết thúc Phiên 1 (HH:MM Giờ Server)
(Mặc định: "16:00")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Theo Giờ Giao dịch” là true). Thời gian KẾT THÚC phiên giao dịch thứ nhất trong ngày theo giờ Server. Robot sẽ ngừng mở lệnh L1 mới vào hoặc sau thời điểm này cho đến giờ bắt đầu phiên tiếp theo (nếu có) hoặc sang ngày mới.
[TNDF] Bật/Tắt Phiên Giao dịch Thứ 2?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), bạn có thể cấu hình thêm một khoảng thời gian thứ hai trong ngày để robot được phép mở lệnh L1 mới.
[TNDF] Giờ Bắt đầu Phiên 2 (HH:MM Giờ Server)
(Mặc định: "20:00")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Phiên Giao dịch Thứ 2” là true). Thời gian BẮT ĐẦU phiên giao dịch thứ hai theo giờ Server.
[TNDF] Giờ Kết thúc Phiên 2 (HH:MM Giờ Server)
(Mặc định: "23:00")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Phiên Giao dịch Thứ 2” là true). Thời gian KẾT THÚC phiên giao dịch thứ hai theo giờ Server.
[TNDF] Cho phép DCA (L2+) Ngoài Giờ Giao dịch? (Chỉ cần đúng ngày)
(Mặc định: true)
Nếu bật (true), các lệnh DCA (từ L2 trở đi) vẫn được phép mở ngay cả khi thời gian hiện tại nằm NGOÀI các khung giờ giao dịch đã cấu hình ở trên, miễn là ngày đó KHÔNG nằm trong danh sách ngày cấm giao dịch (“Ngày KHÔNG Giao dịch”). Nếu tắt (false), DCA cũng bị giới hạn bởi khung giờ giao dịch.
[TNDF] Bật/Tắt Bộ lọc Ngày Không Giao dịch? (True=Bật)
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ kiểm tra ngày hiện tại trong tuần và KHÔNG mở bất kỳ lệnh mới nào (cả L1 và DCA) nếu ngày đó nằm trong danh sách bạn cấu hình ở mục “Ngày KHÔNG Giao dịch”.
[TNDF] Ngày KHÔNG Giao dịch (0=CN..6=T7, cách nhau bởi dấu phẩy)
(Mặc định: "0,6")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Ngày Không Giao dịch?” là true). Danh sách các ngày trong tuần mà robot bị cấm mở lệnh mới. Sử dụng số từ 0 (Chủ Nhật) đến 6 (Thứ Bảy) và các số cách nhau bằng dấu phẩy. Ví dụ: “0,6” nghĩa là robot sẽ không mở lệnh vào Chủ Nhật và Thứ Bảy.
[TNDF] Bật/Tắt Đóng Tất cả Lệnh vào Giờ Cố định?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ tự động đóng TẤT CẢ các lệnh của nó trên biểu đồ này (không ảnh hưởng lệnh của EA khác hoặc lệnh thủ công có Magic Number khác 0) vào một thời điểm cụ thể mỗi ngày theo giờ Server.
[TNDF] Giờ Đóng Tất cả Lệnh (HH:MM Giờ Server)
(Mặc định: "23:55")
(Chỉ áp dụng khi “Bật Đóng Tất cả Lệnh vào Giờ Cố định?” là true). Thời điểm (giờ và phút) theo giờ Server mà robot sẽ thực hiện việc đóng tất cả lệnh của nó. Việc đóng chỉ xảy ra một lần duy nhất mỗi ngày tại thời điểm này.
✅ ENTRY & TP CỐ ĐỊNH (PIPS)Nhóm cài đặt cho phép bạn nhập khoảng cách vào lệnh (Entry Distance) và Take Profit (TP) bằng đơn vị Pips. Các giá trị này được sử dụng cho L1 Entry/TP hoặc làm phương án dự phòng nếu Entry/TP động cho L2+ bị tắt hoặc lỗi.
Khoảng cách Buy cho L1
(Mặc định: 100.0)
Khoảng cách (Pips) từ Giá Tham Chiếu (referencePrice) đến điểm vào lệnh L1 Mua. Chỉ sử dụng khi “L1 Entry Mode” là L1_ENTRY_FIXED_PIPS. Phải là giá trị dương.
Khoảng cách Sell cho L1
(Mặc định: 100.0)
Khoảng cách (Pips) từ Giá Tham Chiếu (referencePrice) đến điểm vào lệnh L1 Bán. Chỉ sử dụng khi “L1 Entry Mode” là L1_ENTRY_FIXED_PIPS. Phải là giá trị dương.
TP cho L1
(Mặc định: 300.0)
Khoảng cách Take Profit (Pips) cho lệnh L1 đầu tiên. Phải là giá trị dương.
Khoảng cách L1-L2, Khoảng cách L30-L31, Khoảng cách L31+
( Mặc định: 200.0)
Khoảng cách vào lệnh (Pips) giữa các lệnh liên tiếp trong chuỗi DCA. entryDistanceL<n>_Pips là khoảng cách từ lệnh L đến lệnh L. entryDistanceL31Plus_Pips áp dụng cho tất cả các khoảng cách từ L31 trở đi (L31-L32, L32-L33,…). Các giá trị này được sử dụng cho DCA khi “Bật Entry/TP động dựa vào ATR?” là false hoặc ATR không hợp lệ. Phải là giá trị dương.
TP cho L2,…TP cho L30, TP cho L31+
(Mặc định: 300.0)
Khoảng cách Take Profit (Pips) cho từng cấp độ lệnh DCA (L2 trở đi). Các giá trị này được sử dụng cho DCA khi “Bật Entry/TP động dựa vào ATR?” là false hoặc ATR không hợp lệ. takeProfitL31Plus_Pips áp dụng cho L31 trở đi. Các giá trị TP này được dùng để tính TP gộp (Merge TP). Phải là giá trị dương.
Khoảng cách SL từ lệnh cuối cùng
(Mặc định: 300.0)
Khoảng cách (Pips) từ lệnh cuối cùng có thể mở trong chuỗi (tại cấp độ maxOrdersInSeries) đến mức Stop Loss cuối cùng của TOÀN BỘ chuỗi lệnh. Robot sẽ tính toán một mức SL duy nhất dựa trên giá L1 và khoảng cách này, sau đó áp dụng (cập nhật) cho tất cả các lệnh trong chuỗi. Phải là giá trị dương.
✅ [TC] TRADING CONTROLSCác cài đặt điều khiển chung ảnh hưởng đến việc robot có được phép mở lệnh mới hay không.
[TC] Cho phép mở L1 Buy?
(Mặc định: true)
Nếu bật (true), robot có thể mở lệnh L1 Buy mới khi các điều kiện vào lệnh được thỏa mãn. Nếu tắt (false), robot sẽ không bao giờ mở lệnh L1 Buy mới. Cài đặt này có thể bị ghi đè bởi trạng thái “Allow L1” trên Panel hoặc tín hiệu Remote Control Stop Buy/Stop All.
[TC] Cho phép mở L1 Sell)
(Mặc định: true)
Nếu bật (true), robot có thể mở lệnh L1 Sell mới. Nếu tắt (false), robot sẽ không bao giờ mở lệnh L1 Sell mới. Tương tự, có thể bị ghi đè bởi Panel hoặc Remote Control.
[TC] Khóa mở L1 (True = Block)
(Mặc định: false)
Nếu đặt thành true, robot sẽ bị CẤM mở bất kỳ lệnh L1 mới nào (cả Buy và Sell) cho đến khi bạn đặt lại thành false. Các lệnh DCA (L2+) vẫn được phép mở nếu các điều kiện khác cho phép. Trạng thái của nút “Allow L1” trên Panel được đồng bộ và ưu tiên hơn cài đặt này.
[TC] Vốn tối thiểu để mở lệnh L1 (0 = Bỏ qua)
(Mặc định: 0.0)
Nếu giá trị này lớn hơn 0.0, robot sẽ chỉ mở lệnh L1 mới (cả Buy và Sell) nếu Vốn chủ sở hữu (Equity) hiện tại của tài khoản lớn hơn hoặc bằng mức này. Nếu Equity thấp hơn, robot sẽ không mở L1. Đặt 0.0 để bỏ qua kiểm tra này.
[TC] Spead tối đa (0 = Bỏ qua, > 0 = Bật)
(Mặc định: 0.0)
Nếu giá trị này lớn hơn 0.0, robot sẽ tạm dừng mở bất kỳ lệnh mới nào (cả L1 và DCA) nếu Spread hiện tại (tính bằng Pips) của cặp tiền tệ vượt quá mức này. Robot sẽ chờ cho đến khi Spread giảm xuống dưới ngưỡng này trước khi xem xét mở lệnh. Đặt 0.0 để bỏ qua kiểm tra Spread.
✅ [MF] MOMENTUM FILTER (STOP OPEN L1)Nhóm cài đặt sử dụng chỉ báo ADX để làm bộ lọc động lượng. Khi động lượng (xu hướng) quá mạnh theo một hướng nhất định, robot có thể tạm dừng mở lệnh L1 để tránh vào lệnh ở đỉnh/đáy của một đợt di chuyển giá mạnh.
[MF] Bật/Tắt Bộ lọc Động lượng ADX? (True = Bật)
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ tính toán giá trị chỉ báo ADX trên khung thời gian và chu kỳ được cấu hình. Nếu giá trị ADX đạt đến ngưỡng “Ngưỡng ADX để TẠM DỪNG mở L1”, robot sẽ tạm dừng mở lệnh L1 mới.
[MF] Khung thời gian tính ADX
(Mặc định: PERIOD_H1)
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Động lượng ADX?” là true). Khung thời gian mà robot sẽ tính giá trị chỉ báo ADX. Robot sẽ lấy giá trị ADX từ cây nến TRƯỚC ĐÓ trên khung thời gian này.
[MF] Chu kỳ (Period) của ADX
(Mặc định: 14)
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Động lượng ADX?” là true). Chu kỳ (số lượng nến) được sử dụng để tính toán chỉ báo ADX.
[MF] Ngưỡng ADX để TẠM DỪNG mở L1 (>= mức này)
(Mặc định: 35.0)
(Chỉ áp dụng khi “Bật Bộ lọc Động lượng ADX?” là true). Giá trị ADX. Nếu giá trị ADX (từ nến trước đó) lớn hơn hoặc bằng mức này, robot sẽ xem xét là động lượng mạnh và TẠM DỪNG việc mở lệnh L1 mới.
[MF] Áp dụng dừng cho cả lệnh DCA (L2+)? (Mặc định: FALSE)
(Mặc định: false)
(Chỉ áp dụng khi Bộ lọc ADX tạm dừng đang hoạt động). Nếu bật (true), khi ADX cao và kích hoạt tạm dừng, robot sẽ ngừng mở cả lệnh L1 VÀ các lệnh DCA (L2+). Nếu tắt (false), bộ lọc ADX chỉ ảnh hưởng đến việc mở lệnh L1 mới, các lệnh DCA vẫn có thể được mở nếu các điều kiện khác cho phép.
✅ [IF] BỘ LỌC CHỈ BÁO CHO L1 (RSI/MA/PSAR)Nhóm cài đặt cho phép sử dụng kết quả của các chỉ báo kỹ thuật (RSI, MA, PSAR) để lọc thêm điều kiện trước khi mở lệnh L1 đầu tiên. (Các bộ lọc này CHỈ áp dụng cho lệnh L1).
[IF] Cho phép bộ lọc chỉ báo L1?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ sử dụng kết hợp các bộ lọc RSI và MA (nếu chúng cũng được bật) để quyết định có mở lệnh L1 hay không. Nếu tắt (false), các bộ lọc RSI/MA sẽ bị bỏ qua khi mở L1. (Lưu ý: Bộ lọc PSAR có cài đặt bật/tắt riêng).
[IF] Timeframe cho chỉ báo(RSI/MA)
(Mặc định: PERIOD_M15)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép bộ lọc chỉ báo L1?” hoặc “PSAR: Cho phép lọc PSAR của L1?” là true). Khung thời gian được sử dụng để tính toán giá trị của các chỉ báo RSI, MA và PSAR cho mục đích lọc lệnh L1. Robot sẽ lấy giá trị chỉ báo từ cây nến TRƯỚC ĐÓ trên khung thời gian này.
✅ [IF] 1. RSI FilterCài đặt chi tiết cho bộ lọc RSI cho lệnh L1.
[IF] RSI: Logic Lọc (Tắt, Trend, Đảo chiều)
(Mặc định: MODE_RSI_DISABLED)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép bộ lọc chỉ báo L1?” là true). Chọn cách sử dụng RSI để lọc lệnh L1. “Tắt” nghĩa là không dùng RSI. “Trend” nghĩa là chỉ mở L1 theo xu hướng RSI (mua khi RSI cao, bán khi RSI thấp). “Đảo chiều” nghĩa là chỉ mở L1 khi RSI tín hiệu quá mua/quá bán (mua khi RSI thấp, bán khi RSI cao). (Lưu ý: Logic Trend của RSI sẽ bị bỏ qua nếu chiến lược chung là ngược xu hướng).
[IF] RSI: Period
(Mặc định: 14)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter không bị tắt). Chu kỳ tính toán cho chỉ báo RSI.
[IF] RSI: Applied Price
(Mặc định: PRICE_CLOSE)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter không bị tắt). Giá được sử dụng để tính RSI (giá đóng cửa, giá mở cửa, v.v.).
[IF] RSI: Level for Trend Buy (> this)
(Mặc định: 55.0)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter Logic là “Trend”). Lệnh L1 Buy chỉ được mở nếu giá trị RSI từ nến trước đó lớn hơn mức này.
[IF] RSI: Level for Trend Sell (< this)
(Mặc định: 45.0)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter Logic là “Trend”). Lệnh L1 Sell chỉ được mở nếu giá trị RSI từ nến trước đó nhỏ hơn mức này.
[IF] RSI: Overbought Level (> this for Sell Reversal)
(Mặc định: 70.0)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter Logic là “Đảo chiều”). Lệnh L1 Sell chỉ được mở nếu giá trị RSI từ nến trước đó lớn hơn mức này (tín hiệu quá mua).
[IF] RSI: Oversold Level (< this for Buy Reversal)
(Mặc định: 30.0)
(Chỉ áp dụng khi RSI Filter Logic là “Đảo chiều”). Lệnh L1 Buy chỉ được mở nếu giá trị RSI từ nến trước đó nhỏ hơn mức này (tín hiệu quá bán).
✅ [IF] 2. MA FilterCài đặt chi tiết cho bộ lọc Đường Trung bình động (MA) cho lệnh L1.
[IF] MA: Có sử dụng MA?
(Mặc định: false)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép bộ lọc chỉ báo L1?” là true). Nếu bật (true), robot sẽ sử dụng chỉ báo MA làm một trong các bộ lọc cho lệnh L1.
[IF] MA: Method
(Mặc định: MODE_SMA)
(Chỉ áp dụng khi MA Filter được bật). Phương pháp tính toán cho chỉ báo MA (Simple, Exponential, Smoothed, Linear Weighted).
[IF] MA: Period
(Mặc định: 50)
(Chỉ áp dụng khi MA Filter được bật). Chu kỳ tính toán cho chỉ báo MA.
[IF] MA: Shift
(Mặc định: 0)
(Chỉ áp dụng khi MA Filter được bật). Độ dịch chuyển của chỉ báo MA.
[IF] MA: Applied Price
(Mặc định: PRICE_CLOSE)
(Chỉ áp dụng khi MA Filter được bật). Giá được sử dụng để tính MA.
[IF] MA: Filter Logic (Trend, Reversal)
(Mặc định: MODE_MA_TREND)
(Chỉ áp dụng khi MA Filter được bật). Chọn cách sử dụng MA để lọc lệnh L1:
- MODE_MA_TREND: Chỉ mở L1 theo xu hướng MA (mua khi giá hiện tại cao hơn MA, bán khi giá hiện tại thấp hơn MA).
- MODE_MA_REVERSAL: Chỉ mở L1 theo tín hiệu đảo chiều MA (mua khi giá hiện tại thấp hơn MA, bán khi giá hiện tại cao hơn MA).
✅ [IF] Filter Combination & ConflictCài đặt cách kết hợp kết quả của bộ lọc RSI và MA khi cả hai đều được bật.
[IF] Cách kết hợp RSI/MA (AND, OR)
(Mặc định: MODE_COMBINE_AND)
(Chỉ áp dụng khi “Cho phép bộ lọc chỉ báo L1?” là true và cả RSI Filter & MA Filter đều được bật).
- MODE_COMBINE_AND: Cần CẢ bộ lọc RSI VÀ MA đều phải thỏa mãn điều kiện tương ứng của chúng thì lệnh L1 mới được mở.
- MODE_COMBINE_OR: Chỉ cần MỘT TRONG HAI bộ lọc (RSI HOẶC MA) thỏa mãn điều kiện tương ứng của nó thì lệnh L1 sẽ được mở (với điều kiện bộ lọc PSAR cũng cho phép).
✅ [IF] 3. PSAR FilterCài đặt chi tiết cho bộ lọc Parabolic SAR (PSAR) cho lệnh L1.
[IF] PSAR: Cho phép lọc PSAR của L1?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ sử dụng chỉ báo PSAR làm bộ lọc thêm cho lệnh L1 mới.
[IF] PSAR: Step (Acceleration Factor)
(Mặc định: 0.001)
(Chỉ áp dụng khi “PSAR: Cho phép lọc PSAR của L1?” là true). Giá trị tham số Step cho chỉ báo PSAR. Phải là giá trị dương và nhỏ hơn hoặc bằng “PSAR: Maximum Step”.
[IF] PSAR: Maximum (Maximum Step)
(Mặc định: 0.2)
(Chỉ áp dụng khi “PSAR: Cho phép lọc PSAR của L1?” là true). Giá trị tham số Maximum Acceleration Factor cho chỉ báo PSAR. Phải là giá trị dương và lớn hơn hoặc bằng “PSAR: Step”.
Logic lọc PSAR: Lệnh L1 Mua chỉ được mở nếu giá Ask HIỆN TẠI lớn hơn giá trị PSAR (từ nến trước đó). Lệnh L1 Bán chỉ được mở nếu giá Bid HIỆN TẠI nhỏ hơn giá trị PSAR. Ngoài ra, robot có thể tự động thiết lập cờ chặn mở L1 ngược chiều nếu sau khi một chuỗi đóng lệnh, giá breakout theo hướng đó không thuận lợi so với PSAR.
✅ [NF] CÀI ĐẶT LỌC TIN TỨCCài đặt để robot tạm dừng mở lệnh L1 mới trong khoảng thời gian xung quanh các sự kiện tin tức High-Impact.
[NF] Bật/Tắt Lọc Tin tức (Chỉ cho L1)?
(Mặc định: false)
Nếu bật (true), robot sẽ tải dữ liệu lịch kinh tế High-Impact từ một nguồn web và tạm dừng mở lệnh L1 mới trong một khoảng thời gian trước và sau các sự kiện tin tức liên quan đến các tiền tệ bạn quan tâm. Tính năng này CHỈ ảnh hưởng đến việc mở lệnh L1.
[NF] Danh sách tiền tệ cần Lọc Tin tức
(Mặc định: "USD")
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Lọc Tin tức?” là true). Danh sách các mã tiền tệ (ví dụ: “USD”, “EUR”, “GBP”, “AUD”) mà bạn muốn robot theo dõi tin tức High-Impact. Robot sẽ tạm dừng mở L1 nếu có tin tức High-Impact liên quan đến bất kỳ tiền tệ nào trong danh sách này. Các mã tiền tệ cách nhau bằng dấu phẩy.
[NF] Số phút trước khi có tin
(Mặc định: 60)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Lọc Tin tức?” là true). Số phút trước thời điểm một sự kiện tin tức High-Impact ra (theo giờ GMT của tin tức). Robot sẽ bắt đầu tạm dừng mở lệnh L1 mới kể từ thời điểm này. Phải là giá trị không âm.
[NF] Số phút sau khi có tin
(Mặc định: 30)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt Lọc Tin tức?” là true). Số phút sau thời điểm một sự kiện tin tức High-Impact ra (theo giờ GMT của tin tức). Robot sẽ tiếp tục tạm dừng mở lệnh L1 mới cho đến hết khoảng thời gian này. Phải là giá trị không âm.
✅ [NOTIFY] CÀI ĐẶT THÔNG BÁOCác cài đặt để nhận thông báo về các sự kiện quan trọng từ robot qua các kênh khác nhau.
[NOTIFY] Bật/Tắt thông báo?
(Mặc định: false)
Bật (true) để kích hoạt hệ thống thông báo của robot. Nếu tắt (false), robot sẽ không gửi bất kỳ thông báo nào, ngay cả khi các phương thức thông báo cụ thể (Push, Email, Telegram) được bật.
[NOTIFY] Thông báo đẩy trên MT5 Mobile?
(Mặc định: true)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt thông báo?” là true). Nếu bật (true), robot sẽ gửi thông báo Push Notification đến ứng dụng MetaTrader 5 trên điện thoại di động của bạn. Yêu cầu bạn đã đăng nhập ứng dụng MT5 trên điện thoại và cấu hình đúng MetaQuotes ID trong cài đặt Terminal MT5.
[NOTIFY] Thông báo Email?
(Mặc định: false)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt thông báo?” là true). Nếu bật (true), robot sẽ gửi thông báo qua Email. Yêu cầu bạn đã cấu hình đúng cài đặt Email trong Terminal MT5 (Tools -> Options -> Email).
[NOTIFY] Thông báo Telegram?
(Mặc định: false)
(Chỉ áp dụng khi “Bật/Tắt thông báo?” là true). Nếu bật (true), robot sẽ gửi thông báo qua Telegram Bot. Yêu cầu bạn nhập chính xác Bot Token và Chat ID/Channel ID ở hai mục cài đặt tiếp theo.
[NOTIFY] Telegram Bot Token (Bắt buộc nếu Telegram được bật)
(Mặc định: "")
(Bắt buộc nếu “Thông báo Telegram?” là true). Nhập mã Token API của Telegram Bot mà bạn muốn robot sử dụng để gửi tin nhắn. Bạn có thể tạo Bot và lấy Token thông qua @BotFather trên Telegram.
[NOTIFY] Telegram Chat ID / Channel ID (Bắt buộc nếu Telegram được bật)
(Mặc định: "")
(Bắt buộc nếu “Thông báo Telegram?” là true). Nhập ID của cuộc trò chuyện cá nhân hoặc ID của Channel Telegram mà bạn muốn nhận thông báo.
✅ [NOTIFY_PL] Báo cáo P/L hàng ngày qua emailGửi thông báo P/L hàng ngày qua Email và lưu vào Google Sheet
[NOTIFY_PL] Bật/tắt gửi Báo cáo P/L hàng ngày qua email?
(Mặc định: false)
Bật (true) để gửi thông báo P/L hàng ngày qua Email
[NOTIFY_PL] Email nhận báo cáo P/L (cho GAS xử lý)
(Mặc định: "mqlaborg@gmail.com")
Email nhận báo cáo P/L hàng ngày
[NOTIFY_PL] Tiền tố tiêu đề email báo cáo P/L
(Mặc định: Goldify Daily P/L)
Tiền tố tiêu đề email báo cáo P/L hàng ngày để GAS lọc và xử lý, lưu thông tin vào Google Sheet
✅ [RC] CÀI ĐẶT ĐIỀU KHIỂN TỪ XACác cài đặt cho phép bạn điều khiển robot từ xa bằng cách đặt các lệnh chờ (Pending Orders) có khối lượng cụ thể trên tài khoản. Robot sẽ quét các lệnh chờ và xử lý chúng như tín hiệu điều khiển.
[RC] Vol cụ thể cho mỗi EA
(Mặc định: 0.01)
Kích thước khối lượng (Lot Size) DÀNH RIÊNG cho việc điều khiển Bản chạy robot này (Instance-Specific). Nếu bạn đặt một lệnh chờ (Sell Limit, Buy Limit, Buy Stop, Sell Stop) với Magic Number của robot này VÀ khối lượng chính xác bằng ControlLotSize, robot sẽ xử lý đó như một tín hiệu điều khiển (Stop All, Restart All, Stop Buy, Stop Sell Instance). Đặt 0.0 hoặc giá trị không dương để vô hiệu hóa Điều khiển Từ xa Instance-Specific.
[RC] GLOBAL: Vol Sell Limit để đóng tất cả EA
(Mặc định: 0.10)
Kích thước khối lượng DÀNH CHO TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN GLOBAL STOP ALL. Nếu robot phát hiện một lệnh Sell Limit với Magic Number của robot này và khối lượng chính xác bằng GlobalStopAllLot trên BẤT KỲ BIỂU ĐỒ/EA nào có cùng Account ID, nó sẽ ĐÓNG TẤT CẢ LỆNH CỦA NÓ (bao gồm cả lệnh thủ công Magic 0) và ngừng mở lệnh mới (Stop All Instance). Tín hiệu này ảnh hưởng đến TẤT CẢ các bản chạy EA Goldify cùng Account ID/Magic Number. Đặt 0.0 hoặc giá trị không dương để vô hiệu hóa tín hiệu này.
[RC] GLOBAL: Vol Buy Limit để đóng tất cả EA
(Mặc định: 0.11)
Kích thước khối lượng DÀNH CHO TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN GLOBAL RESTART ALL. Nếu robot phát hiện một lệnh Buy Limit với Magic Number của robot này và khối lượng chính xác bằng GlobalRestartAllLot trên BẤT KỲ BIỂU ĐỒ/EA nào có cùng Account ID, nó sẽ ĐẶT LẠI các cờ dừng giao dịch từ xa (Stop All, Stop Buy, Stop Sell) cho bản chạy của nó. Tín hiệu này ảnh hưởng đến TẤT CẢ các bản chạy EA Goldify cùng Account ID/Magic Number. Đặt 0.0 hoặc giá trị không dương để vô hiệu hóa tín hiệu này.
[RC] GLOBAL: Vol Buy Stop để đóng tất cả các lệnh Buy và dừng Buy của tất cả EA
(Mặc định: 0.12)
Kích thước khối lượng DÀNH CHO TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN GLOBAL STOP BUY. Nếu robot phát hiện một lệnh Buy Stop với Magic Number của robot này và khối lượng chính xác bằng GlobalStopBuyLot trên BẤT KỲ BIỂU ĐỒ/EA nào có cùng Account ID, nó sẽ ĐÓNG TẤT CẢ LỆNH BUY CỦA NÓ (bao gồm cả Hedge Sell nếu có) và ngừng mở lệnh BUY mới (Stop Buy Instance). Tín hiệu này ảnh hưởng đến TẤT CẢ các bản chạy EA Goldify cùng Account ID/Magic Number. Đặt 0.0 hoặc giá trị không dương để vô hiệu hóa tín hiệu này.
[RC] GLOBAL: Vol Sell Stop Lot để đóng tất cả các lệnh Sel và dừng Sell của tất cả EA
(Mặc định: 0.13)
Kích thước khối lượng DÀNH CHO TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN GLOBAL STOP SELL. Nếu robot phát hiện một lệnh Sell Stop với Magic Number của robot này và khối lượng chính xác bằng GlobalStopSellLot trên BẤT KỲ BIỂU ĐỒ/EA nào có cùng Account ID, nó sẽ ĐÓNG TẤT CẢ LỆNH SELL CỦA NÓ (bao gồm cả Hedge Buy nếu có) và ngừng mở lệnh SELL mới (Stop Sell Instance). Tín hiệu này ảnh hưởng đến TẤT CẢ các bản chạy EA Goldify cùng Account ID/Magic Number. Đặt 0.0 hoặc giá trị không dương để vô hiệu hóa tín hiệu này.
--- START: Định nghĩa Lot Size Remote Control Cố Định Mới ---
(Các dòng này không phải input mà là định nghĩa nội bộ, nhưng Panel hiển thị chúng)
Lot 0.20 - Allow L1
Lot 0.21 - Start BUY
Lot 0.22 - Start SELL
Lot 0.23 - BreakEven
Lot 0.24 - Trailing
Lot 0.25 - Hedge
Lot 0.26 - Retaliation
Các khối lượng cố định này được sử dụng để điều khiển BẬT/TẮT các tính năng cụ thể thông qua Panel trên BIỂU ĐỒ NÀY.
Bạn cần đặt một lệnh chờ BẤT KỲ loại nào (Limit hoặc Stop, Buy hoặc Sell - Loại lệnh ví dụ ghi trong comment HD Panel đầu file) với Magic Number của robot này VÀ khối lượng CHÍNH XÁC bằng một trong các giá trị này. Khi robot phát hiện lệnh đó, nó sẽ toggle (chuyển đổi) trạng thái tương ứng trên Panel của nó.
Ví dụ: Đặt Sell Limit Lot 0.23 (với Magic Number của EA) sẽ bật/tắt tính năng Cầu Hòa trên Panel. Lệnh chờ điều khiển sẽ bị xóa sau khi được xử lý.

Hướng dẫn liên quan

1

Đa Dạng Hóa Danh Mục Với Robot Goldify: Tối Ưu Chiến Lược Cho Từng Cặp Tiền Forex Phổ Biến

Khám phá bí quyết giao dịch Forex thành công bằng cách đa dạng hóa danh mục trên nhiều cặp tiền với Robot Goldify. Tìm hiểu cách tùy chỉnh Goldify cho EURUSD, GBPUSD, USDCAD và các cặp phổ biến khác.

configurationintermediateentry-strategy
Đọc tiếp
2

Giao Dịch Mạo Hiểm Và Giao Dịch An Toàn Với Goldify

Khám phá cách tùy chỉnh Robot Goldify cho cả chiến lược giao dịch mạo hiểm và an toàn. Tận dụng các thiết lập khối lượng, khoảng cách lệnh, quản lý rủi ro để tối ưu hóa lợi nhuận và bảo vệ vốn.

strategyintermediategrid-trading
Đọc tiếp
3

Tối Ưu Điểm Vào Lệnh L1 với Bộ Lọc Chỉ Báo trong Goldify

Các chỉ báo như một lớp lọc bổ sung, cho phép robot mở lệnh một cách khắt khe hơn thay vì chỉ dựa vào các chiến lược cơ bản ban đầu

filtersintermediaterisk-management
Đọc tiếp